|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng các loại cây hoa, cây cảnh, cây bon sai để phục vụ trang trí cảnh quan sân vườn và các khu công cộng khác
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Chi tiết: Nhận và chăm sóc các loại cây hoa, cây cảnh, cây bon sai để phục vụ trang trí cảnh quan sân vườn và các khu công cộng khác
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Thiết kế và thi công cảnh quan, sân vườn và các khu công cộng khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ – điện lạnh, hệ thống điên công trình dân dụng công nghiệp đến 35KV
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: phục vụ đồ uống rượu , bia, nước uống giải khát, quầy rượu
|