|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Thiết kế kết cấu, kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế công trình giao thông đường bộ; Thiết kế công trình công nghiệp và dân dụng; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế hệ thống đường dây và trạm biến áp đến 35KVA; Thiết kế công trình thủy lợi
- Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Tư vấn lập: báo cáo đầu tư xây dựng công trình, dự án đầu tư xây dựng công trình, Báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình; tư vấn quản lý dự án; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư; Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Đo vẽ bản đồ địa hình; Khảo sát địa chất công trình, kiểm tra chất lượng công trình;
- Giám sát thi công xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, cấp thoát nước; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình; giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp, công trình thủy lợi
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khu gỗ); Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt thi công hệ thống tự động hóa; Lắp đặt , trần thạch cao, sơn, kính, nhôm, sắt thép…; Lắp đặt thiết bị cho các công trình ngành bưu chính, viễn thông và thông tin liên lạc
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Trồng và chăm sóc hoa, cây cảnh, cây xanh các loại
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim lọai, khung nhôm, khung đồng); Mua bán các loại kim loại màu khác: đồng, chì, nhôm, kẽm…
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa.
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, gỗ các loại, hàng trang trí nội ngoại thất các loại, điện, nước các loại…
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình trình điện đến 35KV.
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước.
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi.
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng kết cấu công trình; Thi công kết cấu gỗ, gạch, đá các loại, trần thạch cao, sơn, kính, nhôm, sắt thép…
|