|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh), xi măng, cát, sỏi, gạch, ngói, đá, đất san lấp mặt bằng, đá xây dựng, đá làm đường, đá granite, vòi tắm, bồn tắm, lavabo, bàn cầu, đồ dùng bằng đá (cối đá, bàn đá, ghế đá,…), sản phẩm gốm, sứ, gạch, đất nung, đồ dùng bằng inox, các sản phẩm nhựa.
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt; Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho,...); Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột tháp, cột ăng ten truyền hình...); Sản xuất các loại ống thép, ống inox; Sản xuất thùng, bể chứa, và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng kết cấu công trình
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, phòng chống cháy nổ, chống sét; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, văn hóa, nghệ thuật
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, bếp điện, máy hút bụi, máy khử mùi,…), đồ gia dụng nội thất (đồ gốm, thủy tinh, đồ sành sứ,…), đồ trang trí mỹ nghệ từ thủy tinh, đồ đá mỹ nghệ, đồ đồng gia dụng (chậu, mâm, khay), đồ đồng mỹ nghệ (chuông, khánh, đỉnh và đồ thờ cúng bằng đồng), đồ gỗ mỹ nghệ từ song - mây - tre - trúc, vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội thất
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áp tô mát,…)
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng).
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu.(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán cây, hoa cảnh.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng bằng ô tô
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, đấu thầu xây dựng; đánh giá, phân tích hồ sơ dự thầu; Lập báo cáo thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu, lập báo cáo thẩm định kết quả đấu thầu; Lập dự án đầu tư các công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế - kỹ thuật; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1/50.000 đến 1/10.000; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ từ 1/2.000 đến 1/5.000; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1/500; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Định giá xây dựng
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường)
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe bánh lốp, xe đào đất, xe lu, xe gạt, đường (xe ban đường), xe ô tô tải, xe ô tô con (từ 4 chỗ đến 15 chỗ ngồi).
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: Trang trí mỹ thuật; chế tác non bộ, sân vườn, cây cảnh, bon sai
|