|
149
|
Chăn nuôi khác
Nuôi chim yến lấy tổ
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Nuôi chim yến lấy tổ
|
|
0230
|
Chi tiết: Khai thác tài nguyên yến sào
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Các món ăn từ tổ yến
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất, gia công làm sạch tổ yến; Chế biến các sản phẩm từ tổ yến
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: Sản xuất rượu đại bổ yến sao
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) - Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống cơ điện, cơ điện lạnh, hệ thống chống sét; - Thi công lắp đặt hệ thống nuôi chim yến trong nhà. Thi công lắp đặt các công trình , hạng mục phục vụ chăn nuôi và thu hoạch yến sào
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Xây dựng nhà nuôi chim yến
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy phục vụ nuôi chim yến trong nhà; Bán buôn thiết bị lắp đặt nuôi chim yến
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính - kế toán)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế nhà yến
|
|
7499
|
Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và công nghệ nuôi chim yến; Tư vấn kỹ thuật và công nghệ ấp trứng - sản xuất chim yến giống. Tư vấn về nông học; Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác; Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý
|
|
4679
|
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Gia công, đóng gói sản phẩm (trừ gia công đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng và sửa chữa nhà yến
|