|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản thô như dừa nguyên vỏ, trái cây, thanh long, bưởi, xoài…
|
|
1105
|
Sản xuất nước dừa đóng chai, nước ép trái cây tự nhiên, nước uống từ nông sản. Loại trừ: không bao gồm sản xuất rượu, bia, nước có cồn.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn dừa tươi, dừa khô, cơm dừa, nước dừa, các loại nông sản thực phẩm như rau củ, trái cây, hạt, ngũ cốc, nấm, đậu... (phục vụ tiêu thụ nội địa hoặc xuất khẩu).
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sơ chế, tách vỏ, ép nước dừa, chế biến cơm dừa sấy khô, dừa nạo, nước cốt dừa, mứt dừa, sấy khô nông sản, đóng gói bảo quản nông sản xuất khẩu. Loại trừ: không bao gồm sản xuất rượu, bia, nước giải khát từ trái cây.
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Mua bán tổng hợp nhiều loại hàng hóa nông sản, thực phẩm, đồ uống, vật tư bao bì phục vụ nông sản, xuất nhập khẩu hàng hóa. Loại trừ: bán lẻ hàng hóa cho người tiêu dùng.
|
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Sản xuất dầu dừa, tinh dầu từ dừa và các loại dầu thực vật khác. Loại trừ: không bao gồm tinh chế dầu khoáng.
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bánh kẹo, sản phẩm chế biến từ dừa (kẹo dừa, sữa dừa, bột dừa, snack dừa...).
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng dừa, trồng cây ăn quả nhiệt đới (xoài, mít, bưởi, chuối...) phục vụ chế biến và xuất khẩu. Loại trừ: trồng rau củ, trồng cây công nghiệp.
|