|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom rác thải sinh hoạt và công nghiệp; Thu gom các mặt hàng thực phẩm không còn sử dụng, bã bia, bã đậu nành, bã sữa, sữa hỏng (không chứa, phân loại, xử lý rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn chất đốt, than củi, củi, củi cao su, củi tạp, tro trấu, dăm bào, mùn cưa (trừ than đá).
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không)
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
(không chứa, phân loại, xử lý rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển rác thải nguy hại; Vận chuyển rác thải sinh hoạt; Vận chuyển nước thải; Vận chuyển thực phẩm không còn sử dụng, bã bia, bã đậu nành, bã sữa, sữa hỏng; Vận chuyển hàng hóa khác (chỉ được vận chuyển chất thải nguy hại khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép).
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình điện, điện chiếu sáng
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng thi công xây dựng cơ sở hạ tầng (Cầu, đường, điện chiếu sáng, nhà cửa, nhà xưởng)
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây duy tu chăm sóc tạo cảnh quan
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(trừ hoạt động bãi cát).
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ động vật hoang dã)
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Vận hành, quản lý nhà chung cư, nhà cao tầng
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Vận hành xử lý nước thải
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: Nhân giống cây trồng
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ thực phẩm không còn sử dụng, bã bia, bã đậu nành, bã sữa, sữa hỏng (không chứa, phân loại, xử lý rác thải tại địa điểm trụ sở chính)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
(không tái chế phế liệu tại trụ sở chính)
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Sang chiết hóa chất cơ bản
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng cơ sở hạ tầng đường, cầu cống
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng cơ sở hạ tầng nhà cửa
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng cơ sở hạ tầng nhà xưởng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phế liệu; phế thải kim loại; phi kim loại hàng tái chế (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính); Bán buôn phân bón, hoá chất ( trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế).
- Mua bán hóa chất
|