|
810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
(Doanh nghiệp thực hiện các điều kiện quy định về kinh doanh lâm sản theo Thông tư số 01/2012/TT-BNNPTNT ngày 04/01/2012 và 40/2015/TT-BNNPTNT ngày 21/10/2015 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
(không sản xuất tại trụ sở)
|
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
|
2310
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
(Trừ sản xuất vật liệu xây dựng)
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn dịch vụ về môi trường, khoáng sản và nước. (Trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán)
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
Chi tiết: Thăm dò các loại mỏ khoáng sản; chế biến khoáng sản.
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
0893
|
Khai thác muối
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản; thăm dò khoáng sản; khai thác đất san lấp; đất làm vật liệu san lấp; khoáng sản làm vật liệu san lấp; khai thác cát xây dựng; khai thác đá xây dựng; khai thác sét gạch ngói; khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng; khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường.
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(Trừ đấu giá)
|
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|