|
4781
|
Bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
(Theo hợp đồng theo tuyến cố định)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và họat động liên quan đến vận tải hàng không)
|
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: hoạt động đại lý bảo hiểm
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý phát hành thẻ dịch vụ khách hàng; đại lý cung cấp dịch vụ phần mềm
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
9531
|
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng trong việc sử dụng sản phẩm và dịch vụ
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: bán buôn phụ kiện phục vụ cho việc sử dụng ôtô, xe gắn máy như quần áo, găng tay ...
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ phụ kiện phục vụ cho việc sử dụng ô tô, xe gắn máy như quần áo, gằng tay ...
|
|
3513
|
Trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|