|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng. Các dịch vụ dạy kèm (gia sư). Các trung tâm dạy học có khóa học dành cho học sinh yếu kém. Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn. Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. Dạy đọc nhanh; Đào tạo kỹ năng sống. Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục, Trừ dạy về tôn giáo;các trường của các tổ chứ Đảng- Đoàn thể).
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
(trừ cho thuê lại lao động).
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
(trừ cho thuê lại lao động).
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa; bán buôn báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác, văn phòng phẩm).
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
(chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục)
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục
|
|
8790
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc hỗ trợ hòa nhập cho các trẻ chậm tư duy (trừ lưu trú bệnh nhân)
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
(trừ cho thuê lại lao động).
|