|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới (trừ ô tô, mô tô, xe máy và các bộ phận phụ trợ)
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây gió bầu. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý vận tải xếp dỡ; giao nhận hàng hóa theo sự ủy thác của chủ hàng; Đại lý và môi giới hàng hải. Đại lý vé máy bay cho các hãng hàng không. Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Dịch vụ đóng hòm, đóng thùng và bao gói hàng hóa để vận chuyển.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản các loại (trừ mủ cao su). (Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, tinh dầu, hương liệu. (Trừ kinh doanh dược phẩm)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác.
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ tinh dầu, hương liệu
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác. (Trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dung đi săn hoặc thể thao và tiên khí; trừ buôn bán hóa chất tại trụ sở) (Không tồn trữ hóa chất). (Không bao gồm hóa chất cấm theo quy định của Luật đầu tư).
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|