|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống trộm, camera giám sát, hệ thống báo cháy, tín hiệu điện và đèn; hệ thống điều khiển tự động; hệ thống mạng máy tính, cáp quang; hệ thống điện và thiết bị cho các công trình nhà và kỹ thuật dân dụng
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|