|
9700
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Chi tiết: nấu ăn, dọn dẹp, giặt ủi, chăm sóc trẻ em, chăm sóc người già, người bệnh và các công việc khác phục vụ hộ gia đình
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà (không bao gồm khám chữa bệnh), dịch vụ hộ lý, chăm sóc sau điều trị
|
|
8810
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chăm sóc, hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày cho người cao tuổi, người khuyết tật, người bệnh tại nhà hoặc cộng đồng
|
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Cung ứng nhân lực và các dịch vụ hỗ trợ khác theo yêu cầu của hộ gia đình và doanh nghiệp (trừ các ngành nghề pháp luật cấm)
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh, dọn dẹp, lau chùi nhà cửa, căn hộ, công trình dân dụng
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công trình văn phòng, nhà xưởng, trường học, bệnh viện và các công trình chuyên biệt khác.
|