|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, điện gió, điện khí
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, camera, thiết bị điện, điện tử.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, Bán buôn máy móc, thiết bị điện, điện năng lượng mặt trời, điện gió. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán buôn, phân phối vật liệu xây dựng.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế ngoại thất sân vườn. Thiết kế trang trí cảnh quan sân vườn.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí phong cảnh, Trang trí nội thất
|
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị an ninh, định vị, camera
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Thi công trồng, trang trí cây xanh, cảnh quan sân vườn, chăm sóc và duy trì cảnh quan.
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Việc chuyển điện từ nơi sản xuất đến các trung tâm phân phối và phân phối; Bán điện từ năng lượng mặt trời áp mái cho người sử dụng
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công, xây dựng đường nội bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lắp đặt, bảo trì hệ thống phòng cháy, chữa cháy - Lắp đặt, bảo trì hệ thống điện, hệ thống báo động chống trộm - Lắp đặt hệ thống chống sét
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|