|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống điện, hệ thống điện thông minh, thiết bị điện.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế, thẩm tra công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 KV
Tư vấn giám sát xây dựng các công trình thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, giao thông, trạm và đường dây điện đến 35 KV
Tư vấn đấu thầu, tư vấn định giá xây dựng
Thiết kế kiến trúc công trình
Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, trạm và đường dây điện đến 35 KV
Khảo sát địa hình, địa chất công trình
Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, trạm và đường dây điện đến 35KV.
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống camera, an ninh, các hệ thống xây dựng khác.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng.
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động chống thấm, chống mối công trình và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, các công trình kỹ thuật dân dụng khác.
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng; Xây dựng đường giao thông nội bộ.
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ các loại; Bán buôn các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|