|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Loại trừ: Hoạt động đấu giá)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Loại trừ: Bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ mặt hàng nhà nước cấm)
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ: Hoạt động tổ chức họp báo)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ mặt hàng nhà nước cấm)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Loại trừ: Bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí)
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ: Hoạt động đấu giá)
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|