|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt nội thất, lắp đặt cửa, sơn tường, làm trần, ốp gỗ tường.
|
|
1811
|
In ấn
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường tủ bàn ghế bằng gỗ
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dung nội that tương tự; bán buôn đồ điện gia dung; đèn và bộ đèn điện; bán buôn hang gốm, sứ thủy tinh
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; hoạt động đo đạc và bản đồ; hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thi công trang trí nội ngoại thất, thiết kế đồ nội thất.
|