2803192630 - CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN THỰC PHẨM THT

Tip: Bạn muốn tích hợp tra cứu MST vào hệ thống? Xem API tra cứu mã số thuế miễn phí tại XInvoice.

Mã số thuế:
2803192630
Tên người nộp thuế:
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN THỰC PHẨM THT
Cơ quan thuế:
Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa
Địa chỉ thuế:
Xóm 7, Xã Hồ Vương, Thanh Hóa
Địa chỉ đăng ký kinh doanh:
Xóm 7, Xã Hồ Vương, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Trạng thái:
NNT đang hoạt động
Ngày cập nhật:
11:07:12 27/10/2025

Ngành nghề kinh doanh

Mã ngành Tên ngành
4632 Bán buôn thực phẩm
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(Điều 22 Luật trồng trọt 2018, Điều 8 Nghị định 94/2019 NĐ-CP)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(Điều 22 Luật trồng trọt 2018, Điều 8 Nghị định 94/2019 NĐ-CP)
0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(Không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật)
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
(Loại trừ các hoạt động săn bắt nhà nước cấm)
0311 Khai thác thủy sản biển
0312 Khai thác thủy sản nội địa
0321 Nuôi trồng thủy sản biển
0322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến và bảo quản thịt - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(Điều 96, 97 Luật Thủy sản 2017) Chi tiết: - Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ các hoạt động nhà nước cấm)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
4690 Bán buôn tổng hợp
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
7911 Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành

Tra cứu mã số thuế công ty tại cùng Phường/Xã

Tra cứu mã số thuế công ty tại cùng Thành phố/Tỉnh

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

✔ Đã sao chép!