|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác như: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa; bảo dưỡng thông thường; sửa chữa thân xe; sửa chữa các bộ phận của ô tô; rửa xe, đánh bóng, phun sơn; sửa chữa, bơm vá săm lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế...
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ ô tô con dưới 9 chỗ ngồi trở xuống (không kể người lái) loại mới và loại đã qua sử dụng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Rau, quả tươi đông lạnh hoặc được bảo quản chế biến; sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh và chế biến.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa như nông lâm sản, vận tải gỗ và các hàng hóa thông thường khác
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
Chi tiết: Các hoạt động bán sản phẩm du lịch, tour du lịch, lưu trú cho khách du lịch, dịch vụ vận tải…
|