|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
2021
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn tổng hợp, dùng khi kinh doanh đa dạng vật tư nông nghiệp không chuyên về một mặt hàng.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn các loại hoa, cây trồng, bao gồm cả cây cảnh và cây làm giống.
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Kinh doanh sân Pickleball
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
|
4673
|
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Không bao gồm hoạt động phá sỡ sử dụng vật liệu nổ công nghiệp bằng bom min
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.
|
|
5520
|
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|