|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư và kinh doanh hạ tầng kỹ thuật cụm công nghiệp, khu công nghiệp để bán/cho thuê
- Đầu tư và kinh doanh nhà xưởng để bán/cho thuê
- Đầu tư và kinh doanh Văn phòng/showroom để bán/cho thuê
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: dịch vụ tư vấn, nghiên cứu, khảo sát thị trường
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (không có nhuộm thuộc da); thời trang may mặc.
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
Chi tiết: Sản xuất giầy da
|
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất hàng gốm sứ gia dụng, gốm sứ công nghiệp
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
Chi tiết: Sản xuất hàng chăn ga, thảm dệt
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất hàng cơ khí
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng nội thất, sản xuất chế biến hàng nông sản, hàng thủ công mỹ nghệ
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
2826
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
Chi tiết: Sản xuất hàng công nghiệp hỗ trợ ngành dệt may
|