|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Thu mua cói xuất khẩu
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất quần áo thời trang xuất khẩu và nội địa
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Mua bán quần áo thời trang xuất khẩu và nội địa
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc;
|
|
2826
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành dệt may;
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị ngành sợi, nhuộm, in;
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành dệt, may, sợi, nhuộm, in
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn hàng gia dụng; bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục thể thao;
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng; Tư vấn giám sát các công trình xây dựng; Tư vấn giám sát thi công và lắp đặt thiết bị công nghệ các công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình xây dựng công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật;
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn;
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ thể dục thể thao;
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng;
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết đóng bình, đóng chai;
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết đóng bình, đóng chai;
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt thiết bị các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp;
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất quần áo thời trang, túi sách và các loại phụ kiện ngành dệt may;
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế, khu chức năng trong khu kinh tế;
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|