|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Loại trừ các dịch vụ liên quan đến vận tải hàng không và hoa tiêu)
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Loại trừ hoạt động họp báo)
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3091
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Loại trừ hoạt động đấu giá)
|