|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
1105
|
Chi tiết:
+ Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
+ Sản xuất đồ uống không cồn
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết:
+ Nhiệt điện than
+ Nhiệt điện khí
+ Điện hạt nhân
+ Sản xuất điện từ nguồn năng lượng không tái tạo khác
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết:
+ Thuỷ điện
+ Điện gió
+ Điện mặt trời
+ Điện sinh khối
+ Sản xuất điện hydro từ nguồn năng lượng tái tạo
+ Sản xuất điện từ nguồn năng lượng tái tạo khác
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết:
+ Thoát nước
+ Xử lý nước thải
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
5821
|
|
|
5829
|
Xuất bản phần mềm khác
Chi tiết:
+ Xuất bản phần mềm hệ thống
+ Xuất bản phần mềm ứng dụng
+ Xuất bản phần mềm khác chưa được phân vào đâu
|
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết:
+ Hoạt động bán lại dịch vụ viễn thông
+ Dịch vụ trung gian cho hoạt động viễn thông
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
|
6211
|
|
|
6219
|
|
|
6220
|
|
|
6290
|
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết:
+ Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
+ Bốc xếp hàng hóa đường bộ
+ Bốc xếp hàng hóa cảng biển
+ Bốc xếp hàng hóa cảng sông
+ Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
+ Bốc xếp hàng hóa loại khác
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết:
+ Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
+ Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
+ Đại lý bán hàng hóa
+ Môi giới mua bán hàng hóa
+ Đấu giá hàng hóa
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết:
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
+ Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
+ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
+ Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
+ Bán buôn xi măng
+ Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
+ Bán buôn kính xây dựng
+ Bán buôn sơn, véc ni
+ Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
+ Bán buôn đồ ngũ kim
+ Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4740
|
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
+ Bán lẻ đồ ngũ kim
+ Bán lẻ sơn, màu, véc ni
+ Bán lẻ kính xây dựng
+ Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng
+ Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh
+ Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh
+ Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
+ Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn
+ Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự
+ Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh
+ Bán lẻ nhạc cụ
+ Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết:
+ Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
+ Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
+ Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết:
+ Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
+ Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
+ Cho thuê và vận hành nhà ở và đất ở
+ Cho thuê và vận hành nhà và đất không để ở
+ Kinh doanh bất động sản khác
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
+ Hoạt động kiến trúc
+ Hoạt động đo đạc và bản đồ
+ Hoạt động thăm dò địa chất, nước dưới đất
+ Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7491
|
|
|
7499
|
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết:
+ Cho thuê ôtô
+ Cho thuê xe có động cơ khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết:
+ Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
+ Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
+ Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính) không kèm người điều khiển
+ Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển
+ Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
+ Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
|
|
7821
|
|
|
7822
|
Chi tiết:
+ Cung ứng nguồn nhân lực khác trong nước
+ Cung ứng nguồn nhân lực khác làm việc ở nước ngoài
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
9510
|
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|