|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
+ Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
+ Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
+ Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
+ Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
+ Bán buôn xi măng
+ Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
+ Bán buôn kính xây dựng
+ Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
+ Bán buôn sơn, vécni
+ Bán buôn đồ ngũ kim
+ Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
+ Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây
+ Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
+ Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
+Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|