|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy công nghiệp
- Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: - Sản xuất đồ điện dân dụng, máy, dụng cụ điện cầm tay
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán đồ điện dân dụng, máy, dụng cụ điện cầm tay
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: - Mua bán đồ bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy
- Mua bán các sản phẩm hóa chất phục vụ ngành gỗ, kim loại
- Mua bán các mặt hàng kim khí, điện máy
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán đồ bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy
- Mua bán các sản phẩm hóa chất phục vụ ngành gỗ, kim loại
- Mua bán các mặt hàng kim khí, điện máy
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|