|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công xử lý nền móng các công trình: khoan cọc nhồi, tường vây, cọc barrettes, cọc cát
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( theo quy định hiện hành của Nhà nước )
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng - Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Mua bán kính xây dựng - Mua bán sơn, véc ni - Mua bán gạch ốp láy và thiết bị vệ sinh - Mua bán đồ ngũ kim - Mua bán thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T ống cao su
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...);
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán lương thực, thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống, bia
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: - Sản xuất, gia công vàng trang sức mỹ nghệ
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: - Vệ sinh công nghiệp
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô , xe máy
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô (Bao gồm cả vận chuyển khách du lịch)
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy cũ và mới
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, xe máy
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê ô tô
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán hàng tạp hóa, văn phòng phẩm - Mua bán hàng điện tử, đồ điện gia dụng, điện lạnh
|