|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Chi tiết: - Bán buôn xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng của xe đạp
- Bán buôn đồ chơi được làm từ mọi chất liệu
- Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh như: xà phòng, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, tã lót, bỉm…
- Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Mua bán hàng nhữa, gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như : quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hoà nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc………
- Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng
- Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng: taxi tải, container..
- Vận tải hàng hóa siêu trường, siêu trọng
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: - Mua bán lúa, gạo, ngô, khoai, sắn, bột mỳ, đỗ, đậu, lạc và hạt ngũ cốc khác
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép xây dựng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Mua bán xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng xe đạp, xe đạp điện
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khác bằng xe ô tô theo tuyến cố định
- Vận tải hành khách theo hợp đồng
- Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Vận tải hành khách bằng taxi
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy, xe máy điện
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, xe máy điện
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
Chi tiết: - Sản xuất đồ chơi có bánh xe được thiết kế để cưỡi, bao gồm xe đạp và xe ba bánh;
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3091
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
Chi tiết: - Sản xuất xe đạp không có động cơ và các xe đạp khác, bao gồm xe đạp ba bánh (chuyên chở), xe nhiều người ngồi, xe đạp hai bánh và xe ba bánh cho trẻ em;
- Sản xuất các bộ phận và phụ tùng xe đạp;
- Sản xuất xe nôi cho trẻ sơ sinh; - Sản xuất xe cho người khuyết tật có hoặc không có động cơ;
- Sản xuất bộ phận và phụ tùng xe cho người khuyết tật;
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|