|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: - Mua bán lúa, gạo, ngô, khoai, sắn, bột mỳ, đỗ, đậu, lạc và hạt ngũ cốc khác
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt.
- Mua bán rau, củ, quả,
- Mua bán cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Mua bán thực phẩm khác.
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống có cồn và không có cồn
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Tái chế phế liệu kim loại, tái chế phế liệu phi kim loại như sắt, thép, gang
- Tháo dỡ máy tính, ti vi cũ ô tô, máy xúc, máy cẩu, mô tơ, máy phát, củ phát, biến áp, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện và các thiết bị khác để tái chế nguyên liệu;
- Tái chế cao su như các lốp xe đã qua sử dụng để sản xuất các nguyên liệu thô mới;
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: - Sản xuất kệ, bàn ghế bằng kim loại: sắt, inox
- Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn, băng tải …
- Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng;
- Vách ngăn phòng bằng kim loại
- Sản xuất cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng;
- Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, phôi đồng, hợp kim, inox và kim loại khác
- Mua bán vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng, linh kiện, máy móc, thiết bị phục vụ lắp ráp xe đạp, xe đạp điện, ô tô điện, mô tô, xe máy điện
- Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy nông nghiệp, công nghiệp, máy văn phòng
- Mua bán ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, xe nâng hàng và phụ tùng, thiết bị ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình
- Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy CNC, máy tiện, máy tiện bàn, máy khoan, máy MCV, thiết bị - xe nâng hạ và các loại máy khác
- Mua bán máy khoan, máy hàn, máy cắt, máy phay đố, máy đột dập, máy ép góc, máy nén khí, máy cắt nếp và các loại máy gia công, sản xuất cửa nhựa, cửa nhôm và các loại cửa khác..
- Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;
- Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (mô tơ, máy phát điện, biến thế điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);
- Mua bán máy móc, thiết bị đã qua sử dụng và máy móc, thiết bị thanh lý
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự;
- Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét,
- Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại;
- Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn nhựa, phụ kiện lót sàn;
- Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;
- Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng;
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán hoa và cây, cây cảnh, cây xanh, cây công trình
- Mua bán gia súc, gia cầm và động vật sống theo quy định hiện hành của Nhà nước
- Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, máy móc động cơ thanh lý, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (như tháo dỡ máy tính, ti vi cũ ô tô, máy xúc, máy cẩu, mô tơ, máy phát, củ phát, biến áp, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện,...),
- Mua bán càng trục sắt, lốp và săm xe cho bánh; ta-lông lốp xe để đắp lốp, bánh xe cao su
- Mua bán bu loong, ốc vít, đinh vít, đai ốc, sản phẩm có ren và các sản phẩm cơ khí
- Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, cửa nhôm cuốn, thang máy, cầu thang tự động, băng tải
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Đại lý môi giới và mua bán ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ta-lông lốp xe, bánh xích, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác...
- Mua bán phụ tùng máy và các bộ phận phụ trợ của ô tô, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy công trình và xe có động cơ khác
- Mua bán bi, bánh răng, hộp số, động cơ cầu số máy ô tô và các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Bán lẻ, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô con loại 12 chỗ ngồi trở xuống như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: - Mua bán mô tô, xe máy, xe máy điện loại mới và loại đã qua sử dụng, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet.
- Đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới mua bán mô tô, xe máy, xe máy điện loại mới và loại đã qua sử dụng.
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy, xe máy điện, xe đạp điện
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, xe máy điện
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Mua bán xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện và phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ lắp ráp xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện
- Mua bán các loại mũ bảo hiểm
- Mua bán vàng, trang sức, mỹ nghệ, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức
- Mua bán hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
|
|
3091
|
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp mô tô, xe máy, xe máy điện
|
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp xe đạp, xe đạp điện
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng máy xúc, máy ủi, máy công trình
|
|
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
Chi tiết: - Sản xuất, gia công lốp và săm xe cho bánh xe (trừ tái chế nhựa cao su, nhựa); ta-lông lốp xe để đắp lốp, bánh xích bằng cao su cho xe bánh xích, đắp lại và tạo rãnh lốp.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê ôtô, xe du lịch, xe tự lái và xe có động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp, lắp đặt hoặc thay thế; Xử lý chống rỉ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng và kỹ thuật, xe cần trục, cẩn cẩu, thiết bị nâng - hạ;
- Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp.
- Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính);
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi
- Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khác bằng xe ô tô theo tuyến cố định
- Vận tải hành khách theo hợp đồng
- Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng: taxi tải, container..
- Vận tải hàng hóa siêu trường, siêu trọng
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: - Hoạt động điều hành bến xe
- Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
- Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển hàng hoá
- Logistics
- Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: - Đại lý bảo hiểm theo quy định hiện hành của Nhà nước
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: - Đại lý, môi giới mua bán hàng hóa (Không bao gồm môi giới bất động sản)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: tivi, quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hoà nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc………
- Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng
- Mua bán giường, tủ, bàn, ghế, đồ gỗ mỹ nghệ và đồ dùng nội thất tương tự,
- Mua bán đồ dùng gia dụng khác theo quy định hiện hành của Nhà nước
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout,
nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa;
- Mua bán dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu, mỡ đã tinh chế khác.
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: - Quảng cáo thương mại
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Trưng bày giới thiệu hàng hoá
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật,
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng;
- Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá,...
- Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự;
- Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí;
- Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng;
- Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp;
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp gương, kính, lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác,
- Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự,
- Lắp đặt thiết bị nội thất, ngoại thất
- Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng
- Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, lát sàn, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được...
- Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà,
- Sơn các kết cấu công trình dân dụng,
- Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng,
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép
- Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
- Lắp đặt bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát,
|