|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
bao gồm sản xuất, lắp ráp thiết bị điện mặt trời
|
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3511
|
Sản xuất điện
bao gồm sản xuất điện từ năng lượng mặt trời
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Thiết kế công trình vô tuyến điện và thông tin liên lạc;
- Thiết kế công trình điện tử, viễn thông;
- Thiết kế điện, điện tử;
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
|
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
|
|
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Tư vấn, thiết kế và giám sát: Đường dây điện trun hạ thế và trạm biến áp đến 35KV; Hệ thống chiếu sáng; Hệ thống điện năng lượng mặt trời
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Kiểm toán năng lượng,
- Chuyển giao công nghệ tiết kiệm năng lượng, công nghệ thân thiện với môi trường;
Đào tạo, tư vẫn áp dụng mô hình quản lý năng lượng tiên tiến;
Tư vấn thực hiện biện pháp tiết kiệm năng lượng đối với cơ sở sử dụng năng lượng:
- Cung cấp thông tin, quảng bá về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
- Dịch vụ chuyển giao công nghệ về năng lượng tái tạo;
- Dịch vụ phát thải và kiểm kê khí nhà kính;
- Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản;
- Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyên);
Dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng. (chỉ hoạt động khi có đầy đủ các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật);
- Cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông; Lắp đặt và cho thuê trang thiết bị viễn thông
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoảng, xây dựng:
- Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; .
- Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
trừ hoạt động bến thủy nội địa
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
6312
|
Cổng thông tin
Trừ hoạt động báo chí
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Trừ tư vấn thuế, pháp luật, tài chính, kiểm toán, kế toán, chứng khoán
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Xây dựng nhà máy năng lượng, các trạm biến áp điện. Xây dựng công trình đường dây tải điện cao thế, trung thế, hạ thế ngầm dước đất, dưới biển và trên không. (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước)
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Lắp đặt các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió.
|