|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:- Sản xuất các mặt hàng bông, vải, sợi, ga, đệm, gối
- Sản xuất bông tái sinh
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán phế liệu kim loại, phi kim loại
- Mua bán phụ liệu ngành may mặc
- Mua bán các mặt hàng bông, vải, sợi, ga, đệm, gối
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán kim loại: Sắt, thép, nhôm, đồng
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô
- Vận tải hàng hoá bằng đường bộ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:- Mua bán các mặt hàng điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng
- Mua bán hàng tạp hoá, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Mua bán dụng cụ thể thao
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán thanh đá, than củi, củi và nhiên liệu rắn khác
- Mua bán dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm có liên quan
- Mua bán gas, khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
Chi tiết: Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Tái chế bông các loại
- Tái chế các loại vải vụn, sợi vụn
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết : - Thu gom bông các loại
- Thu gom các loại vải vụn, sợi vụn
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|