|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống ( trừ các loại nhà nước cấm);
- Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác;
- Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản;
- Buôn bán nguyên liệu giun sấy khô
|
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
- Trồng cây gia vị hàng năm.
- Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm.
|
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Nuôi, cấy các loại giun quế, giun đất
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Giun sấy khô
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh như: giun khô...
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sửa dụng đất (loại trừ đấu giá)
+ Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới. Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng.
+ Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
+ Dịch vụ định giá bất động sản.
+ Sàn giao dịch bất động sản
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|