|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày, dép, hàng da và giả da
Chi tiết: Bán lẻ quần áo mẹ và bé.
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May quần áo từ vải dệt, vải không dệt, vải đan móc, kể cả sản phẩm được may theo yêu cầu khách hàng; Gia công các loại quần áo: áo sơ mi, áo khoác, quần dài, váy, áo đồng phục, áo bảo hộ,…
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn khăn, chăn, gối, quần áo trẻ em, vải vóc dùng để may quần áo trẻ em.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn bình sữa, xe đẩy, đồ dùng ăn dặm, nôi cũi,...
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa công ty đang kinh doanh
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ đồ chơi, xe đẩy, nôi, đồ dùng sinh hoạt cho trẻ,…
|