|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi;
- Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng;
- Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp;
- Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
- Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;
- Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế;
- Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu;
- Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác;
- Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính;
- Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may;
- Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: mặt hàng nhựa, hạt nhựa, chất dẻo, vật tư phục vụ ngành nhựa
Bán buôn cao su
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết:
Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (điều 4 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)
Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (điều 6 Nghị định 10/2020/ NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)
Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (điều 7 Nghị định 10/2020/ NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)
Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (điều 8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết:
- Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết:
Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
(Khoản 1 Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản năm 2014)
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh;
(trừ đấu giá)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. (không bao gồm chia tách với cải tạo đất)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (trừ sản xuất sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại)
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|