|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau, quả
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
(Không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Trừ : Đấu giá)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(Trừ: bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên
|
|
7310
|
Quảng cáo
(Loại Trừ: quảng cáo thuốc lá và quảng cáo trên không)
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
(Loại Trừ: quảng cáo thuốc lá và quảng cáo trên không)
|