|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón. Xuất nhập khẩu nguyên liệu trong sản xuất phân bón. Xuất nhập khẩu phân bón. Bán buôn, xuất nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật (chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu: thóc, lúa mì, ngô, hạt ngũ cốc khác. Bán buôn hạt, quả có dầu. Bán buôn hoa và cây. Bán buôn thuốc lá lá
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(doanh nghiệp phải thực hiện theo đúng các quy định của pháp luật về sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác dùng trong nông nghiệp; bán lẻ cây giống.
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
Ghi chú: đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(trừ bán buôn động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
(Trừ đóng gói thuốc Bảo vệ thực vật)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Nhập khẩu thực phẩm đông lạnh, thủy sản. -Nhập khẩu nông sản, trái cây -Nhập khẩu thức ăn cho thủy hải sản, gia súc, gia cầm, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
2021
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí, trừ hoạt động đấu giá)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|