|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn giống thủy sản
- Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản;
- Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
(Trừ loại nhà nước cấm)
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, Nuôi tôm, Nuôi thủy sản khác, Sản xuất giống thủy sản nội địa
|
|
0311
|
Khai thác thủy sản biển
Chi tiết: Khai thác giống thủy sản biển tự nhiên
|
|
0312
|
Khai thác thủy sản nội địa
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán thuốc thú y
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(Loại trừ hoạt động đấu giá, báo chí và các hoạt động nhà nước cấm)
|
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: - Hoạt động để thúc đẩy việc nhân giống;Cung cấp thức ăn tăng trưởng và sản xuất sản phẩm động vật;
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
Chi tiết: Nuôi cá, Nuôi tôm, Nuôi thủy sản khác, Sản xuất giống thủy sản biển
|