|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công trình năng lượng điện mặt trời, công trình năng lượng điện gió, công trình điện gia dụng, công trình điện dân dụng, công trình điện công nghiệp đến 35KV; Khảo sát địa hình; Định giá xây dựng; Thiết kế công trình HTKT (chiếu sáng công cộng); Thiết kế Cơ - Điện (đường dây và trạm biến áp); Giám sát lắp đặt thiết bị (Đường dây và trạm biến áp); Giám sát công tác lắp đặt thiết bị Điện công trình Dân dụng, Công nghiệp (Sản xuất vật liệu xây dựng), Giám sát công tác lắp đặt thiết bị Điện công trình, công nghệ
- Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều).
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều).
- Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều).
- Tư vấn đấu thầu
- Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều).
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì thiết bị điện mặt trời, điện gió, điện dân dụng, điện gia dụng, điện công nghiệp đến 35Kv
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện mặt trời, điện gió, điện dân dụng, điện gia dụng, đường dây và trạm biến áp đến 35kV
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng điện mặt trời
Lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật tư, thiết bị đường dây trung thế và trạm biến áp đến 35kV, điện công nghiệp, điện dân dụng, điện hạ tầng kỹ thuật, chiếu sáng công cộng
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
3511
|
Sản xuất điện
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê tài sản, cơ sở hạ tầng điện lực
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định an toàn kỹ thuật cho các thiết bị, dụng cụ điện
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình nhà công nghiệp
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ)
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều)
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhôm, cửa inox
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|