|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
1811
|
In ấn
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|