|
130
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm;
- Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết:
- Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ;
- Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre;
- Trồng rừng và chăm sóc rừng khác;
- Ươm giống cây lâm nghiệp;
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật đầu tư)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(Trừ các loại nhà nước cấm)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ các loại nhà nước cấm)
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
0112
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
|
0113
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
|
0114
|
Trồng cây mía
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết:
- Trồng rau các loại;
- Trồng đậu các loại;
- Trồng hoa hàng năm.
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
Chi tiết:
- Trồng nho;
- Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới;
- Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác;
- Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo;
- Trồng nhãn, vải, chôm chôm;
- Trồng cây ăn quả khác.
|
|
0123
|
Trồng cây điều
|
|
0124
|
Trồng cây hồ tiêu
|
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
|
0127
|
Trồng cây chè
|
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
Chi tiết:
- Trồng cây gia vị lâu năm;
- Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm.
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Trồng cây cảnh lâu năm
Chi tiết:
- Trồng cây cảnh lâu năm;
- Trồng cây lâu năm khác còn lại
|
|
0130
|
- Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm;
- Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|