|
7499
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán)
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ đấu giá)
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết : Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ máy móc, vật tư y tế
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế
|
|
4679
|
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm, khi kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm)
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4740
|
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5811
|
Xuất bản sách
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế.
|
|
8210
|
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|