|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật)
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm thủy sản khác
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật)
|
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
|
1105
|
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(trừ kinh doanh thịt dộng vật thuộc danh mục cấm)
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật)
|