|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc; Thiết kế nội - ngoại thất công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi (Thiết kế kênh). Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (Cấp, thoát nước). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Định giá xây dựng. Khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập và thẩm định dự án. Điều hành dự án. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Tư vấn môi trường. Tư vấn thiết kế về phòng cháy chữa cháy. Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế, thẩm tra thiết kế, giám sát công trình công nghiệp năng lượng (Đường dây và Trạm biến áp); Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (đê điều); tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; tư vấn hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu.
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
8210
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
|
|
1811
|
In ấn
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4340
|
Hoạt động dịch vụ trung gian cho xây dựng chuyên dụng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|