|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn cửa hàng bách hóa tổng hợp bán nhiều loại hàng hóa ( trừ các loại hàng hóa nhà nước cấm)
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn bia, nước suối, nước ngọt, nước giải khát các loại.
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ những mặt hàng nhà nước cấm kinh doanh)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn tã giấy, sữa các loại, mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm và các sản phẩm tiêu dùng khác.
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ ( trừ các loại hàng hóa nhà nước cấm)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|