|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết : Bán buôn gạch xây , ngói , đá , cát , sỏi .
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Xuất nhập khẩu những mặt hàng của doanh nghiệp kinh doanh
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết : San lấp mặt bằng
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết : Trạm trộn bê tông ; Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông , xi măng và thạch cao
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|