|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn hạt sen, nông sản sấy như: chuối sấy, mít sấy, rau củ sấy, trái cây sấy, ngũ cốc sấy đã qua chế biến và các sản phẩm về rau, củ, quả, cà phê.
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ hàng hoá Nhà nước cấm)
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
(Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; Kinh doanh vận tải hàng bằng container
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hạt sen, nông sản sấy như: chuối sấy, mít sấy, rau củ sấy, trái cây sấy, ngũ cốc sấy đã qua chế biến và các sản phẩm về rau, củ, quả, cà phê.
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Gia công, đóng bao, hút chân không
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ
|