|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, xây dựng công trình, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Giám sát thi công xây dựng cơ bản, dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình cống
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
|
|
4311
|
Phá dỡ
(trừ hoạt động cho nổ mìn tại mặt bằng xây dựng)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
(trừ hoạt động cho nổ mìn tại mặt bằng xây dựng)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, chiếu sáng đô thị, điện công nghiệp, điện mặt trời, điện gió
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa, cây cảnh, giống cây trồng nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Dịch vụ thiết kế trang trí nội thất và ngoại thất
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, giống cây trồng nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|