|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy bay không người lái, flycam…Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kinh doanh kho bãi, không bao gồm kinh doanh bất động sản, không hoạt động tại trụ sở)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động đào tạo dạy nghề và cấp chứng chỉ liên quan đến điều khiển phương tiện bay vận chuyển hàng hóa phục vụ nông nghiệp như tưới nước, phun thuốc trừ sâu, phân bón… có hoặc không kèm người điều khiển
|