|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán củi trấu, trấu viên
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán vỏ trấu, trấu nghiền, vụn gỗ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán, tư vấn pháp lý
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|