|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị nuôi tôm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn chỉ, tơ, sợi, dệt; Bán buôn phụ liệu ngành may mặc; Bán buôn phụ kiện ngành thời trang (trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở, trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn, thể thao hoặc tiền kim khí)
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ trà, cà phê
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế thời trang, thiết kế hàng may mặc
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, bảo trì hệ thống điện mặt trời. Kinh doanh các thiết bị, linh kiện điện mặt trời
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; bán buôn trà, cà phê (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: sản xuất móc quần áo bằng gỗ
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất móc treo quần áo bằng nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở).
Sản xuất bao bì, dây đai nhựa PET từ plastic
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển, nhà tiền chế và các bộ phận tháo rời. Sản xuất khung xây dựng hoặc sường kim loại và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo). Sản xuất cửa kim loại, cửa sắt, cửa nhôm, cửa chớp, cổng sắt, vách ngăn phòng bằng kim loại. Sản xuất cầu thang, lan can.
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Tiện, phai, bào, khoan, cắt gọt kim loại. Gia công lắp đặt cơ khí, sản phẩm nhôm, kính, pa nô, bảng hiệu, hộp đèn
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất móc quần áo bằng kim loại
|
|
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
(trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
(trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng gas lạnh R22)
|
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: sản xuất, chế tạo máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, cơ khí (trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng gas lạnh R22)
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn móc áo
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|