|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Loại trừ: Hoạt động đấu giá hàng hóa.
|
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
Loại trừ: Hoạt động tư vấn kế toán, pháp lý.
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
7213
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
|
|
7214
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
|
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
5320
|
Chuyển phát
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Trừ: Hoạt động thể thao.
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chiết xuất và sản xuất Gama Oryzanol, tinh dầu thiên nhiên.
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm.
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất hóa dược phẩm.
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu Gama Oryzanol, hóa dược phẩm; hóa chất, nguyên vật liệu phục vụ cho việc sản xuất Gama Oryzanol, hóa dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu mỹ phẩm.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng, các loại rau quả, thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản. Mua bán thực phẩm chế biến từ nông sản, rau củ quả. Bán buôn thực phẩm. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt.
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai, đóng bình, không cồn.
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh nước uống đóng chai, đóng bình, không cồn.
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Trừ: Dịch vụ phun thuốc bảo vệ thực vật bằng thiết bị không người lái.
|
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trồng các loại nấm và cây hàng năm.
|
|
7211
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
Chi tiết: Nghiên cứu, thí nghiệm, tiếp nhận và ứng dụng để chiết xuất sản phẩm Gama Oryzanol và các sản phẩm hóa dược mỹ phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng.
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm nghiệm về thực phẩm.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sấy lúa.
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp.
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời.
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Phân phối điện năng lượng mặt trời.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Loại trừ: Lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản.
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Loại trừ: Hoạt động dò mình và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường, cống). Thiết kế xây dựng công trình cấp – thoát nước. Thiết kế công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, truyền tải điện và biến áp điện, kè, bến cảng, phòng cháy và chữa cháy, xử lý nước thải. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng. Khảo sát địa hình và địa chất. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông, cấp thoát nước, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, truyền tải điện và trạm biến điện, kè, bến cảng, phòng cháy và chữa cháy, xử lý nước thải. Quản lý dự án và thực hiện các dự án đầu tư các công trình dân dụng và công nghiệp, cầu, đường, thủy lợi, cấp thoát nước. Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và lập dự toán các công trình: dân dụng và công nghiệp, cầu, đường, thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, truyền tải điện và trạm biến áp, công trình kè, bến cảng, công trình phòng cháy và chữa cháy, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, xử lý nước thải. Tư vấn đấu thầu và lập hồ sơ mời thầu, lựa chọn các nhà thầu các công trình: dân dụng và công nghiệp, cầu, đường, thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, truyền tải điện và trạm biến áp, công trình kè, bến cảng, công trình phòng cháy và chữa cháy, kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, xử lý nước thải. Tư vấn lập các dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật.
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà, hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư tập trung. Kinh doanh dịch vụ bất động sản (dịch vụ môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản).
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Dịch vụ lao động, việc làm.
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất.
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, thiết bị xây dựng. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị linh kiện điện tử, pin và các thiết bị khác có liên quan về điện năng lượng mặt trời.
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Trừ: Quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ.
|
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Loại trừ: Mua bán thiết bị bay không người lái.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Loại trừ: Bán lẻ vàng trang sức mỹ nghệ.
|
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Loại trừ: Bán lẻ trò chơi game bắn cá; bắn thú; các game bắn có hình thức vật thể khác tương tự như game bắn cá; bắn thú.
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
6312
|
Cổng thông tin
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|